Thanh toán hàng tháng thật dễ dàng. Bao gồm lựa chọn lãi suất 0%. Tìm hiểu thêm
So sánh các phiên bản Mac
MacBook Air 13 inch (M3)
MacBook Air 13 inch (M2)
MacBook Air 15 inch (M3)
MacBook Pro 14 inch (M4)
MacBook Pro 14 inch (M4 Pro hoặc M4 Max)
MacBook Pro 16 inch (M4 Pro hoặc M4 Max)
MacBook Air 15 inch (M2, 2023)
MacBook Air 13 inch (M1, 2020)
MacBook Air (Intel, 2020)
MacBook Air (Intel, 2017)
MacBook Pro 13 inch (M2, 2022)
MacBook Pro 13 inch (M1, 2020)
MacBook Pro 13 inch (Intel, hai cổng, 2020)
MacBook Pro 13 inch (Intel, bốn cổng, 2020)
MacBook Pro 14 inch (M3)
MacBook Pro 14 inch (M3 Pro hoặc M3 Max)
MacBook Pro 14 inch (M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
MacBook Pro 14 inch (M1 Pro hoặc M1 Max, 2021)
MacBook Pro 16 inch (M3 Pro hoặc M3 Max)
MacBook Pro 16 inch (M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
MacBook Pro 16 inch (M1 Pro hoặc M1 Max, 2021)
MacBook Pro 16 inch (Intel, 2019)
iMac (M4, hai cổng)
iMac (M4, bốn cổng)
Mac mini (M4 hoặc M4 Pro)
Mac Studio (M2 Max hoặc M2 Ultra)
Mac Pro (M2 Ultra)
iMac (M3, hai cổng)
iMac (M3, bốn cổng)
iMac 21,5 inch (Intel, 2019)
iMac 21,5 inch (Intel, 2017)
iMac 24 inch (M1, hai cổng, 2021)
iMac 24 inch (M1, bốn cổng, 2021)
iMac 27 inch (Intel, 2020)
iMac Pro (Intel, 2017)
Mac mini (M2 hoặc M2 Pro)
Mac mini (M1, 2020)
Mac mini (Intel, 2018)
Mac Studio (M1 Max hoặc M1 Ultra, 2022)
Mac Pro (Intel, 2019)
Trình đơn thả xuống
Máy Tính Xách Tay Hiện Tại
Máy Tính Bàn Hiện Tại
Máy Tính Xách Tay Khác
Máy Tính Bàn Khác
Màu
Xanh Dương
Xanh Dương
Tím
Xanh Lá
Hồng
Hồng
Cam
Vàng
Xanh Lá
Ánh Sao
Đêm Xanh Thẳm
Ánh Sao
Xám Không Gian
Đen Không Gian
Bạc
Bạc
Vàng
Cam
Tím
Gold
Đen
Price
{MACBOOKAIR_M3_13}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MACBOOKAIR_M2}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MBA_M3_15}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MW2W3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MX2E3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MX2T3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MWUC3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MWUU3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MACMINI2024-MAIN}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MACSTUDIO2023_MAIN}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MACPRO2024_MAIN}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
dynamic-price-proxy
{MACBOOKAIR_M3_13}
{MACBOOKAIR_M2}
{MBA_M3_15}
{MW2W3}
{MX2E3}
{MX2T3}
{MBA_M2_15}
{MACBOOKAIR_M1}
{MWUC3}
{MWUU3}
{MACMINI2024-MAIN}
{MACSTUDIO2023_MAIN}
{MACPRO2024_MAIN}
Xem Nhanh
Màn Hình
13,6”
Màn hình Liquid Retina9
13,6”
Màn hình Liquid Retina9
15,3”
Màn hình Liquid Retina9
14,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
14,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
16,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
15,3”
Màn hình Liquid Retina9
13,3”
Màn hình Retina1
13,3”
Màn hình Retina1
13,3”
màn hình1
13,3”
Màn hình Retina1
13,3”
Màn hình Retina1
13,3”
Màn hình Retina1
13,3”
Màn hình Retina1
14,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
14,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
14,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
14,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
16,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
16,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
16,2”
Màn hình Liquid Retina XDR8
16”
Màn hình Retina1
24”
Màn hình Retina 4,5K2
24”
Màn hình Retina 4,5K2
24”
Màn hình Retina 4,5K2
24”
Màn hình Retina 4,5K2
21,5”
Màn hình Retina 4K1
21,5”
màn hình1
24”
Màn hình Retina 4,5K2
24”
Màn hình Retina 4,5K2
27”
Màn hình Retina 5K1
27”
Màn hình Retina 5K1
Chip
Chip Apple M3
Chip Apple M2
Chip Apple M3
Chip Apple M4
Chip Apple M4 Pro hoặc
chip Apple M4 Max
chip Apple M4 Max
Chip Apple M4 Pro hoặc
chip Apple M4 Max
chip Apple M4 Max
Chip Apple M2
Chip Apple M1
Bộ xử lý lên đến
Intel
Core i7
Bộ xử lý lên đến
Intel
Core i7
Chip Apple M2
Chip Apple M1
Bộ xử lý lên đến
Intel
Core i7
Bộ xử lý lên đến
Intel
Core i7
Chip Apple M3
Chip Apple M3 Pro hoặc
chip Apple M3 Max
chip Apple M3 Max
Chip Apple M2 Pro hoặc
chip Apple M2 Max
chip Apple M2 Max
Chip Apple M1 Pro hoặc
chip Apple M1 Max
chip Apple M1 Max
Chip Apple M3 Pro hoặc
chip Apple M3 Max
chip Apple M3 Max
Chip Apple M2 Pro hoặc
chip Apple M2 Max
chip Apple M2 Max
Chip Apple M1 Pro hoặc
chip Apple M1 Max
chip Apple M1 Max
Bộ xử lý lên đến
Intel
Core i9
Chip Apple M4
Chip Apple M4
Chip Apple M4 hoặc
chip Apple M4 Pro
chip Apple M4 Pro
Chip Apple M2 Max hoặc
chip Apple M2 Ultra
chip Apple M2 Ultra
Chip Apple M2 Ultra
Chip Apple M3
Chip Apple M3
Bộ xử lý lên đến
Intel
Core i7
Bộ xử lý
Intel
Core i5
Chip Apple M1
Chip Apple M1
Bộ xử lý lên đến
Intel
Core i9
Bộ xử lý
Intel
Xeon W
Chip Apple M2 hoặc
chip Apple M2 Pro
chip Apple M2 Pro
Chip Apple M1
Bộ xử lý lên đến
Intel
Core i7
Chip Apple M1 Max hoặc
chip Apple M1 Ultra
chip Apple M1 Ultra
Bộ xử lý
Intel
Xeon W
Bộ Xử Lý
CPU
8 lõi
CPU
8 lõi
CPU
8 lõi
CPU
10 lõi
CPU
lên đến
16 lõi
CPU
lên đến
16 lõi
CPU
8 lõi
CPU
8 lõi
CPU
lên đến
4 lõi
CPU
2 lõi
CPU
8 lõi
CPU
8 lõi
CPU
4 lõi
CPU
4 lõi
CPU
8 lõi
CPU
lên đến
16 lõi
CPU
lên đến
12 lõi
CPU
lên đến
10 lõi
CPU
lên đến
16 lõi
CPU
12 lõi
CPU
10 lõi
CPU
lên đến
8 lõi
CPU
8 lõi
CPU
10 lõi
CPU
lên đến
14 lõi
CPU
lên đến
24 lõi
CPU
24 lõi
CPU
8 lõi
CPU
8 lõi
CPU
lên đến
6 lõi
CPU
2 lõi
CPU
8 lõi
CPU
8 lõi
CPU
lên đến
10 lõi
CPU
lên đến
18 lõi
CPU
lên đến
12 lõi
CPU
8 lõi
CPU
lên đến
6 lõi
CPU
lên đến
20 lõi
CPU
lên đến
28 lõi
GPU
GPU
lên đến
10 lõi
GPU
lên đến
10 lõi
GPU
10 lõi
GPU
10 lõi
GPU
lên đến
40 lõi
GPU
lên đến
40 lõi
GPU
10 lõi
GPU
7 lõi
GPU
Intel
Iris Plus Graphics
GPU
Intel
HD Graphics 6000
GPU
10 lõi
GPU
8 lõi
GPU
Intel
Iris Plus Graphics 645
GPU
Intel
Iris Plus Graphics
GPU
10 lõi
GPU
lên đến
40 lõi
GPU
lên đến
38 lõi
GPU
lên đến
32 lõi
GPU
lên đến
40 lõi
GPU
lên đến
38 lõi
GPU
lên đến
32 lõi
GPU lên đến
AMD
Radeon Pro 5600M
GPU
8 lõi
GPU
10 lõi
GPU
lên đến
20 lõi
GPU
lên đến
76 lõi
GPU
lên đến
76 lõi
GPU
8 lõi
GPU
10 lõi
GPU lên đến
AMD
Radeon Pro Vega 20
GPU
Intel
Iris Plus Graphics 640
GPU
7 lõi
GPU
8 lõi
GPU lên đến
AMD
Radeon Pro 5700 XT
GPU lên đến
AMD
Radeon Pro Vega 64X
GPU
lên đến
19 lõi
GPU
8 lõi
GPU
Intel
UHD Graphics 630
GPU
lên đến
64 lõi
GPU lên đến
AMD
Radeon Pro W6800X Duo
Bộ Nhớ
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
32GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
128GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
128GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
16GB
Bộ nhớ
lên đến
16GB
Bộ nhớ
8GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
16GB
Bộ nhớ
lên đến
16GB
Bộ nhớ
lên đến
32GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
128GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
96GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
64GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
128GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
96GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
64GB
Bộ nhớ
lên đến
64GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
32GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
64GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
192GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
192GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
24GB
Bộ nhớ
lên đến
32GB
Bộ nhớ
lên đến
16GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
16GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
16GB
Bộ nhớ
lên đến
128GB
Bộ nhớ
lên đến
256GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
32GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
16GB
Bộ nhớ
lên đến
64GB
Bộ nhớ thống nhất
lên đến
128GB
Bộ nhớ
lên đến
1,5TB
Dung Lượng Lưu Trữ
Pin
Trí Thông Minh
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Cảm Ứng
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Magic Keyboard
với Phím Khóa
Khả dụng với Touch ID và Numeric Keypad
với Phím Khóa
Khả dụng với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard
với Touch ID
Khả dụng với Touch ID và Numeric Keypad
với Touch ID
Khả dụng với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard
với Phím Khoá
Có Touch ID
với Phím Khoá
Có Touch ID
Magic Keyboard
với Touch ID
với Touch ID
Magic Keyboard
Magic Keyboard
Magic Keyboard
với Phím Khoá
Có Touch ID
với Phím Khoá
Có Touch ID
Magic Keyboard
với Touch ID
với Touch ID
Magic Keyboard
Magic Keyboard
với Numeric Keypad
với Numeric Keypad
Tính Toán
Bộ Xử Lý
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU lên đến 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU lên đến 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 120GB/s
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 120GB/s
CPU lên đến 14 lõi với 10 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 20 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 273GB/s
GPU lên đến 20 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 273GB/s
CPU 14 lõi với 10 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 20 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 273GB/s
GPU 20 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 273GB/s
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 7 lõi
Neural Engine 16 lõi
GPU 7 lõi
Neural Engine 16 lõi
Intel Core i3 lõi kép 1,1GHz
Intel Core i5 lõi tứ 1,1GHz
Intel Core i7 lõi tứ 1,2GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 3,8GHz
Intel Core i5 lõi tứ 1,1GHz
Intel Core i7 lõi tứ 1,2GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 3,8GHz
Intel Core i5 lõi kép 1,8GHz
Intel Core i7 lõi kép 2,2GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 3,2GHz
Intel Core i7 lõi kép 2,2GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 3,2GHz
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
Intel Core i5 lõi tứ 1,4GHz
Intel Core i7 lõi tứ 1,7GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,5GHz
Intel Core i7 lõi tứ 1,7GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,5GHz
Intel Core i5 lõi tứ 2,0GHz
Intel Core i7 lõi tứ 2,3GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,1GHz
Intel Core i7 lõi tứ 2,3GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,1GHz
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
CPU lên đến 12 lõi với 6 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 18 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 150GB/s
GPU lên đến 18 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 150GB/s
CPU lên đến 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 19 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
GPU lên đến 19 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
CPU lên đến 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 16 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
GPU lên đến 16 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
CPU 12 lõi với 6 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện
GPU 18 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 150GB/s
GPU 18 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 150GB/s
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 19 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
GPU 19 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
CPU 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện
GPU 16 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
GPU 16 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
Intel Core i7 6 lõi 2,6GHz
Intel Core i9 8 lõi 2,3GHz
Intel Core i9 8 lõi 2,4GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 5.0GHz
Intel Core i9 8 lõi 2,3GHz
Intel Core i9 8 lõi 2,4GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 5.0GHz
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 120GB/s
GPU 8 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 120GB/s
CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 120GB/s
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 120GB/s
CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 120GB/s
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 120GB/s
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 38 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
GPU lên đến 38 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
CPU 24 lõi với 16 lõi hiệu năng và 8 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 76 lõi
Neural Engine 32 lõi
Băng thông bộ nhớ 800GB/s
GPU lên đến 76 lõi
Neural Engine 32 lõi
Băng thông bộ nhớ 800GB/s
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU 8 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
Intel Core i3 lõi tứ 3,6GHz
Intel Core i5 6 lõi 3,0GHz
Intel Core i7 6 lõi 3,2GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,6GHz
Intel Core i5 6 lõi 3,0GHz
Intel Core i7 6 lõi 3,2GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,6GHz
Intel Core i5 lõi kép 2,3GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 3,6GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 3,6GHz
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 7 lõi
Neural Engine 16 lõi
GPU 7 lõi
Neural Engine 16 lõi
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
Intel Core i5 6 lõi 3,1GHz
Intel Core i5 6 lõi 3,3GHz
Intel Core i7 8 lõi 3,8GHz
Intel Core i9 10 lõi 3,6GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 5,0GHz
Intel Core i5 6 lõi 3,3GHz
Intel Core i7 8 lõi 3,8GHz
Intel Core i9 10 lõi 3,6GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 5,0GHz
Intel Xeon W 10 lõi 3,0GHz
Intel Xeon W 14 lõi 2,5GHz
Intel Xeon W 18 lõi 2,3GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,5GHz
Intel Xeon W 14 lõi 2,5GHz
Intel Xeon W 18 lõi 2,3GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,5GHz
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
Intel Core i3 lõi tứ 3,6GHz
Intel Core i5 6 lõi 3,0GHz
Intel Core i7 6 lõi 3,2GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,6GHz
Intel Core i5 6 lõi 3,0GHz
Intel Core i7 6 lõi 3,2GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,6GHz
CPU 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 32 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
GPU lên đến 32 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
Intel Xeon W 8 lõi 3,5GHz
Intel Xeon W 12 lõi 3,3GHz
Intel Xeon W 16 lõi 3,2GHz
Intel Xeon W 24 lõi 2,7GHz
Intel Xeon W 28 lõi 2,5GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,4GHz
Intel Xeon W 12 lõi 3,3GHz
Intel Xeon W 16 lõi 3,2GHz
Intel Xeon W 24 lõi 2,7GHz
Intel Xeon W 28 lõi 2,5GHz
Công nghệ Turbo Boost tăng tốc lên đến 4,4GHz
Media Engine
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264 và HEVC được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264 và HEVC được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Hai bộ giải mã video
Bốn bộ mã hóa video
Bốn bộ mã hóa và giải mã ProRes
Hai bộ giải mã video
Bốn bộ mã hóa video
Bốn bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264 và HEVC được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
H.264 và HEVC được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264 và HEVC được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ Xử Lý Thứ 2
CPU lên đến 16 lõi với 12 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 40 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ lên đến 546GB/s
GPU lên đến 40 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ lên đến 546GB/s
CPU lên đến 16 lõi với 12 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 40 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ lên đến 546GB/s
GPU lên đến 40 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ lên đến 546GB/s
CPU lên đến 16 lõi với 12 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 40 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ lên đến 400GB/s
GPU lên đến 40 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ lên đến 400GB/s
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 38 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
GPU lên đến 38 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
CPU 10 lõi với 8 lõi hiệu năng
và 2 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 32 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
và 2 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 32 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
CPU lên đến 16 lõi với 12 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 40 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ lên đến 400GB/s
GPU lên đến 40 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ lên đến 400GB/s
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 38 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
GPU lên đến 38 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
CPU 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 32 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
GPU lên đến 32 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 400GB/s
CPU lên đến 14 lõi với 10 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 20 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 273GB/s
GPU lên đến 20 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 273GB/s
CPU 24 lõi với 16 lõi hiệu năng và 8 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 76 lõi
Neural Engine 32 lõi
Băng thông bộ nhớ 800GB/s
GPU lên đến 76 lõi
Neural Engine 32 lõi
Băng thông bộ nhớ 800GB/s
CPU lên đến 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 19 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
GPU lên đến 19 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 200GB/s
CPU 20 lõi với 16 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU lên đến 64 lõi
Neural Engine 32 lõi
Băng thông bộ nhớ 800GB/s
GPU lên đến 64 lõi
Neural Engine 32 lõi
Băng thông bộ nhớ 800GB/s
Media Engine
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Hai bộ giải mã video
Bốn bộ mã hóa video
Bốn bộ mã hóa và giải mã ProRes
Hai bộ giải mã video
Bốn bộ mã hóa video
Bốn bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Hai bộ giải mã video
Bốn bộ mã hóa video
Bốn bộ mã hóa và giải mã ProRes
Hai bộ giải mã video
Bốn bộ mã hóa video
Bốn bộ mã hóa và giải mã ProRes
Đồ Họa
Intel Iris Plus Graphics
Intel HD Graphics 6000
Intel Iris Plus Graphics 645
Intel Iris Plus Graphics
Intel UHD Graphics 630 (tất cả các cấu hình)
AMD Radeon Pro 5300M với bộ nhớ GDDR6 4GB
AMD Radeon Pro 5500M với bộ nhớ GDDR6 4GB
AMD Radeon Pro 5500M với bộ nhớ GDDR6 8GB
AMD Radeon Pro 5600M với bộ nhớ HBM2 8GB
AMD Radeon Pro 5300M với bộ nhớ GDDR6 4GB
AMD Radeon Pro 5500M với bộ nhớ GDDR6 4GB
AMD Radeon Pro 5500M với bộ nhớ GDDR6 8GB
AMD Radeon Pro 5600M với bộ nhớ HBM2 8GB
AMD Radeon Pro 555X với bộ nhớ GDDR5 2GB
AMD Radeon Pro 560X với bộ nhớ GDDR5 4GB
AMD Radeon Pro Vega 20 với bộ nhớ HBM2 4GB
AMD Radeon Pro 560X với bộ nhớ GDDR5 4GB
AMD Radeon Pro Vega 20 với bộ nhớ HBM2 4GB
Intel Iris Plus Graphics 640
AMD Radeon Pro 5300 với bộ nhớ GDDR6 4GB
AMD Radeon Pro 5500 XT với bộ nhớ GDDR6 8GB
AMD Radeon Pro 5700 với bộ nhớ GDDR6 8GB
AMD Radeon Pro 5700 XT với bộ nhớ GDDR6 16GB
AMD Radeon Pro 5500 XT với bộ nhớ GDDR6 8GB
AMD Radeon Pro 5700 với bộ nhớ GDDR6 8GB
AMD Radeon Pro 5700 XT với bộ nhớ GDDR6 16GB
Radeon Pro Vega 56 với bộ nhớ HBM2 8GB
Radeon Pro Vega 64 với bộ nhớ HBM2 16GB
Radeon Pro Vega 64X với bộ nhớ HBM2 16GB
Radeon Pro Vega 64 với bộ nhớ HBM2 16GB
Radeon Pro Vega 64X với bộ nhớ HBM2 16GB
Intel UHD Graphics 630
Mô-đun MPX One Radeon Pro W5500X với bộ nhớ GDDR6 8GB
Mô-đun MPX One Radeon Pro W6600X với bộ nhớ GDDR6 8GB
Một hoặc hai Mô-đun MPX Radeon Pro W5700X với bộ nhớ GDDR6 16GB mỗi chiếc
Một hoặc hai Mô-đun MPX Radeon Pro W6800X với bộ nhớ GDDR6 32GB mỗi chiếc
Một hoặc hai Mô-đun MPX Radeon Pro W6900X với bộ nhớ GDDR6 32GB mỗi chiếc
Một hoặc hai Mô-đun MPX Radeon Pro W6800X Duo với bộ nhớ GDDR6 64GB mỗi chiếc
Mô-đun MPX One Radeon Pro W6600X với bộ nhớ GDDR6 8GB
Một hoặc hai Mô-đun MPX Radeon Pro W5700X với bộ nhớ GDDR6 16GB mỗi chiếc
Một hoặc hai Mô-đun MPX Radeon Pro W6800X với bộ nhớ GDDR6 32GB mỗi chiếc
Một hoặc hai Mô-đun MPX Radeon Pro W6900X với bộ nhớ GDDR6 32GB mỗi chiếc
Một hoặc hai Mô-đun MPX Radeon Pro W6800X Duo với bộ nhớ GDDR6 64GB mỗi chiếc
Apple Intelligence11
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Apple Intelligence là hệ thống trí tuệ cá nhân giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple.
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Bộ Nhớ
16GB
24GB
24GB
16GB
24GB
24GB
16GB
24GB
24GB
16GB
24GB
32GB
24GB
32GB
24GB
36GB (M4 Max với CPU 14 lõi)
48GB (M4 Pro và M4 Max với CPU 16 lõi)
64GB (M4 Max với CPU 16 lõi)
128GB (M4 Max với CPU 16 lõi)
36GB (M4 Max với CPU 14 lõi)
48GB (M4 Pro và M4 Max với CPU 16 lõi)
64GB (M4 Max với CPU 16 lõi)
128GB (M4 Max với CPU 16 lõi)
24GB
36GB (M4 Max với CPU 14 lõi)
48GB (M4 Pro và M4 Max với CPU 16 lõi)
64GB (M4 Max với CPU 16 lõi)
128GB (M4 Max với CPU 16 lõi)
36GB (M4 Max với CPU 14 lõi)
48GB (M4 Pro và M4 Max với CPU 16 lõi)
64GB (M4 Max với CPU 16 lõi)
128GB (M4 Max với CPU 16 lõi)
8GB
16GB
24GB
16GB
24GB
8GB
16GB
16GB
8GB
16GB
16GB
8GB
8GB
16GB
24GB
16GB
24GB
8GB
16GB
16GB
8GB
16GB
16GB
16GB
32GB
32GB
8GB
16GB
24GB
16GB
24GB
18GB
36GB (M3 Pro hoặc M3 Max với CPU 14 lõi)
48GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
64GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
96GB (M3 Max với CPU 14 lõi)
128GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
36GB (M3 Pro hoặc M3 Max với CPU 14 lõi)
48GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
64GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
96GB (M3 Max với CPU 14 lõi)
128GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
16GB
32GB
64GB (M2 Max)
96GB (M2 Max với GPU 38 lõi)
32GB
64GB (M2 Max)
96GB (M2 Max với GPU 38 lõi)
16GB
32GB
64GB (M1 Max)
32GB
64GB (M1 Max)
18GB
36GB (M3 Pro hoặc M3 Max với CPU 14 lõi)
48GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
64GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
96GB (M3 Max với CPU 14 lõi)
128GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
36GB (M3 Pro hoặc M3 Max với CPU 14 lõi)
48GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
64GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
96GB (M3 Max với CPU 14 lõi)
128GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
16GB
32GB
64GB (M2 Max)
96GB (M2 Max với GPU 38 lõi)
32GB
64GB (M2 Max)
96GB (M2 Max với GPU 38 lõi)
16GB
32GB
64GB (M1 Max)
32GB
64GB (M1 Max)
16GB
32GB
64GB
32GB
64GB
16GB
24GB
24GB
16GB
24GB
32GB
24GB
32GB
16GB (M4)
24GB (M4 và M4 Pro)
32GB (M4)
48GB (M4 Pro)
64GB (M4 Pro)
24GB (M4 và M4 Pro)
32GB (M4)
48GB (M4 Pro)
64GB (M4 Pro)
32GB (M2 Max)
64GB
96GB (M2 Max có GPU 38 lõi)
128GB (M2 Ultra)
192GB (M2 Ultra)
64GB
96GB (M2 Max có GPU 38 lõi)
128GB (M2 Ultra)
192GB (M2 Ultra)
64GB
128GB
192GB
128GB
192GB
8GB
16GB
24GB
16GB
24GB
8GB
16GB
24GB
16GB
24GB
8GB
16GB
32GB
16GB
32GB
8GB
16GB
16GB
8GB
16GB
16GB
8GB
16GB
16GB
8GB
16GB
32GB
64GB
128GB
16GB
32GB
64GB
128GB
32GB
64GB
128GB
256GB
64GB
128GB
256GB
8GB (M2)
16GB
24GB (M2)
32GB (M2 Pro)
16GB
24GB (M2)
32GB (M2 Pro)
8GB
16GB
16GB
8GB
16GB
32GB
64GB
16GB
32GB
64GB
32GB (M1 Max)
64GB
128GB (M1 Ultra)
64GB
128GB (M1 Ultra)
32GB
48GB
96GB
192GB
384GB
768GB
1,5TB
48GB
96GB
192GB
384GB
768GB
1,5TB
Dung Lượng Lưu Trữ3
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB (M4 Pro)
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB (M4 Max)
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB (M4 Max)
SSD 512GB (M4 Pro)
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB (M4 Max)
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB (M4 Max)
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 128GB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB (M3 Max)
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB (M3 Max)
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB (M3 Max)
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB (M3 Max)
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB (M4)
SSD 512GB (M4 và M4 Pro)
SSD 1TB (M4 và M4 Pro)
SSD 2TB (M4 và M4 Pro)
SSD 4TB (M4 Pro)
SSD 8TB (M4 Pro)
SSD 512GB (M4 và M4 Pro)
SSD 1TB (M4 và M4 Pro)
SSD 2TB (M4 và M4 Pro)
SSD 4TB (M4 Pro)
SSD 8TB (M4 Pro)
SSD 512GB (M2 Max)
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB
Fusion Drive 1TB
Fusion Drive 1TB
SSD 256GB
Fusion Drive 1TB
Fusion Drive 1TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 256GB (M2)
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB (M2 Pro)
SSD 8TB (M2 Pro)
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB (M2 Pro)
SSD 8TB (M2 Pro)
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 4TB
SSD 8TB
Màn Hình
Màn hình Liquid Retina 13,6 inch (theo đường chéo)
Màn hình Liquid Retina 13,6 inch (theo đường chéo)
Màn hình Liquid Retina 15,3 inch (theo đường chéo)
Màn hình có đèn nền mini-LED 14,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền mini-LED 14,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền mini-LED 16,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình Liquid Retina 15,3 inch (theo đường chéo)
Màn hình có đèn nền LED 13,3 inch (theo đường chéo) với công nghệ IPS
Màn hình có đèn nền LED 13,3 inch (theo đường chéo) với công nghệ IPS
Màn hình có đèn nền LED 13,3 inch (theo đường chéo)
Màn hình có đèn nền LED 13,3 inch (theo đường chéo) với công nghệ IPS
Màn hình có đèn nền LED 13,3 inch (theo đường chéo) với công nghệ IPS
Màn hình có đèn nền LED 13,3 inch (theo đường chéo) với công nghệ IPS
Màn hình có đèn nền LED 13,3 inch (theo đường chéo) với công nghệ IPS
Màn hình có đèn nền mini-LED 14,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền mini-LED 14,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền mini-LED 14,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền mini-LED 14,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền mini-LED 16,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền mini-LED 16,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền mini-LED 16,2 inch (theo đường chéo)8
Màn hình có đèn nền LED 16 inch (theo đường chéo) với công nghệ IPS
Màn hình có đèn nền LED 24 inch (theo đường chéo)2
Màn hình có đèn nền LED 24 inch (theo đường chéo)2
Hỗ trợ lên đến ba màn hình (màn hình được bán riêng)
Hỗ trợ lên đến tám màn hình 4K, sáu màn hình 6K, hoặc ba màn hình 8K
(được bán riêng)
(được bán riêng)
Hỗ trợ lên đến tám màn hình 4K, sáu màn hình 6K, hoặc ba màn hình 8K
(được bán riêng)
(được bán riêng)
Màn hình có đèn nền LED 24 inch (theo đường chéo)2
Màn hình có đèn nền LED 24 inch (theo đường chéo)2
Màn hình có đèn nền LED 21,5 inch (theo đường chéo)
Màn hình có đèn nền LED 21,5 inch (theo đường chéo)
Màn hình có đèn nền LED 24 inch (theo đường chéo)2
Màn hình có đèn nền LED 24 inch (theo đường chéo)2
Màn hình có đèn nền LED 27 inch (theo đường chéo)
Có thể lựa chọn nâng cấp mặt kính có cấu trúc nano
Có thể lựa chọn nâng cấp mặt kính có cấu trúc nano
Màn hình có đèn nền LED 27 inch (theo đường chéo)
Hỗ trợ lên đến hai màn hình (M2) hoặc ba màn hình (M2 Pro) tùy thuộc vào cấu hình được chọn (màn hình được bán riêng)
Hỗ trợ một màn hình lên đến 6K và một màn hình lên đến 4K (được bán riêng)
Hỗ trợ lên đến ba màn hình 4K hoặc một màn hình 5K và một màn hình 4K
(được bán riêng)
(được bán riêng)
Hỗ trợ lên đến bốn màn hình Pro Display XDR và một màn hình 4K (được bán riêng)
Hỗ trợ lên đến 12 màn hình 4K, sáu màn hình 5K hoặc sáu màn hình Pro Display XDR tùy thuộc vào cấu hình được chọn (màn hình được bán riêng)
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình rộng
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Retina
Màn hình Retina 4,5K
Màn hình Retina 4,5K
Màn hình Retina 4,5K
Màn hình Retina 4,5K
Màn hình Retina 4K
Màn hình rộng
Màn hình Retina 4,5K
Màn hình Retina 4,5K
Màn hình Retina 5K
Màn hình Retina 5K
2560x1664 pixel
2560x1664 pixel
2880x1864 pixel
3024x1964 pixel
3024x1964 pixel
3456x2234 pixel
2880x1864 pixel
2560x1600 pixel
2560x1600 pixel
1440x900 pixel
2560x1600 pixel
2560x1600 pixel
2560x1600 pixel
2560x1600 pixel
3024x1964 pixel
3024x1964 pixel
3024x1964 pixel
3024x1964 pixel
3456x2234 pixel
3456x2234 pixel
3456x2234 pixel
3072x1920 pixel
4480x2520 pixel
4480x2520 pixel
4480x2520 pixel
4480x2520 pixel
4096x2304 pixel
1920x1080 pixel
4480x2520 pixel
4480x2520 pixel
5120x2880 pixel
5120x2880 pixel
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 400 nit
Độ sáng 400 nit
Độ sáng 300 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 320 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng 500 nit
Độ sáng SDR: lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Độ sáng SDR: lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Độ sáng SDR: lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu chuẩn đầy đủ (sRGB)
Dải màu chuẩn (sRGB)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu chuẩn (sRGB)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Dải màu rộng (P3)
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ True Tone
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Kích Thước Và Trọng Lượng4
Cao
1,13 cm
1,13 cm
1,15 cm
1,55 cm
1,55 cm
1,68 cm
1,15 cm
0,41–1,61 cm
0,41–1,61 cm
0,3–1,7 cm
1,56 cm
1,56 cm
1,56 cm
1,56 cm
1,55 cm
1,55 cm
1,55 cm
1,55 cm
1,68 cm
1,68 cm
1,68 cm
1,62 cm
46,1 cm
46,1 cm
5,0 cm
9,5 cm
Dạng tháp đứng 52,9 cm; dạng thùng ngang 22,02 cm (5U)
46,1 cm
46,1 cm
45,0 cm
45,0 cm
46,1 cm
46,1 cm
51,6 cm
51,6 cm
3,58 cm
3,6 cm
3,6 cm
9,5 cm
Dạng tháp 52,9 cm; dạng khung 22,02 cm (5U)
Rộng
30,41 cm
30,41 cm
34,04 cm
31,26 cm
31,26 cm
35,57 cm
34,04 cm
30,41 cm
30,41 cm
32,5 cm
30,41 cm
30,41 cm
30,41 cm
30,41 cm
31,26 cm
31,26 cm
31,26 cm
31,26 cm
35,57 cm
35,57 cm
35,57 cm
35,79 cm
54,7 cm
54,7 cm
12,7 cm
19,7 cm
Dạng tháp đứng 21,8 cm; dạng thùng ngang 48,2 cm
54,7 cm
54,7 cm
52,8 cm
52,8 cm
54,7 cm
54,7 cm
65,0 cm
65,0 cm
19,70 cm
19,7 cm
19,7 cm
19,7 cm
Dạng tháp đứng 21,8 cm; dạng thùng ngang 48,2 cm
Dài
21,5 cm
21,5 cm
23,76 cm
22,12 cm
22,12 cm
24,81 cm
23,76 cm
21,24 cm
21,24 cm
22,7 cm
21,24 cm
21,24 cm
21,24 cm
21,24 cm
22,12 cm
22,12 cm
22,12 cm
22,12 cm
24,81 cm
24,81 cm
24,81 cm
24,59 cm
14,7 cm
14,7 cm
12,7 cm
19,7 cm
Dạng tháp đứng 45,0 cm; dạng thùng ngang 53,95 cm
14,7 cm
14,7 cm
17,5 cm
17,5 cm
14,7 cm
14,7 cm
20,3 cm
20,3 cm
19,70 cm
19,7 cm
19,7 cm
19,7cm
Dạng tháp đứng 45,0 cm; dạng thùng ngang 53,95 cm
Trọng lượng
1,24 kg
1,24 kg
1,51 kg
1,55 kg
1,60 kg (M4 Pro);
1,62 kg (M4 Max)
1,62 kg (M4 Max)
2,14 kg (M4 Pro);
2,15 kg (M4 Max)
2,15 kg (M4 Max)
1,51 kg
1,29 kg
1,29 kg
1,35 kg
1,4 kg
1,4 kg
1,4 kg
1,4 kg
1,55 kg
1,61 kg (M3 Pro); 1,62 kg (M3 Max)
1,60 kg (M2 Pro); 1,63 kg (M2 Max)
1,6 kg
2,14 kg (M3 Pro); 2,16 kg (M3 Max)
2,15 kg (M2 Pro); 2,16 kg (M2 Max)
2,1 kg
2,0 kg
4,42 kg
4,44 kg
0,67 kg (M4);
0,73 kg (M4 Pro)
0,73 kg (M4 Pro)
2,7 kg (M2 Max); 3,6 kg (M2 Ultra)
Dạng tháp đứng 16,86 kg; dạng thùng ngang 17,21 kg
4,43 kg
4,48 kg
5,48 kg
5,44 kg
4,46 kg
4,48 kg
8,92 kg
9,7 kg
1,18 kg (M2); 1,28 kg (M2 Pro)
1,2 kg
1,3 kg
2,7 kg (M1 Max); 3,6 kg (M1 Ultra)
Dạng tháp 18,0 kg; dạng khung 17,6 kg
Camera
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera 12MP Center Stage có hỗ trợ chế độ Desk View
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera 12MP Center Stage có hỗ trợ chế độ Desk View
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera 12MP Center Stage có hỗ trợ chế độ Desk View
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 720p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 720p
Camera FaceTime HD 720p
Camera FaceTime HD 720p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 720p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 720p
Camera FaceTime HD 720p
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 720p
Camera 12MP Center Stage có hỗ trợ chế độ Desk View
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera 12MP Center Stage có hỗ trợ chế độ Desk View
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Quay video HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Camera FaceTime HD 1080p
Camera FaceTime HD 1080p
Âm Thanh
Stereo
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh bốn loa
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa với loa trầm khử lực
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods 4, AirPods Pro, AirPods Pro 2 và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods 4, AirPods Pro, AirPods Pro 2 và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods 4, AirPods Pro, AirPods Pro 2 và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods 4, AirPods Pro, AirPods Pro 2 và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods 4, AirPods Pro, AirPods Pro 2 và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods 4, AirPods Pro, AirPods Pro 2 và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Loa stereo
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Loa stereo
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Loa stereo
Loa stereo với độ lệch tương phản cao
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Loa stereo với độ lệch tương phản cao
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Loa stereo với độ lệch tương phản cao
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Loa stereo với độ lệch tương phản cao
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ phát lại Dolby Atmos
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Loa
Loa
Loa
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Loa stereo
Loa stereo
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos
Loa stereo
Loa stereo
Loa
Loa
Loa
Loa
Loa
Micrô
Ba micrô phối hợp với tính năng điều hướng chùm sóng
Chế độ micrô Tách Giọng Nói và Âm Phổ Rộng
Tăng cường độ trong cho giọng nói trong các cuộc gọi thoại và video
Chế độ micrô Tách Giọng Nói và Âm Phổ Rộng
Tăng cường độ trong cho giọng nói trong các cuộc gọi thoại và video
Ba micrô phối hợp với tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp với tính năng điều hướng chùm sóng
Chế độ micrô Tách Giọng Nói và Âm Phổ Rộng
Tăng cường độ trong cho giọng nói trong các cuộc gọi thoại và video
Chế độ micrô Tách Giọng Nói và Âm Phổ Rộng
Tăng cường độ trong cho giọng nói trong các cuộc gọi thoại và video
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp với tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp với tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp với tính năng điều hướng chùm sóng
Micrô kép
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp với tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp với tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Micrô
Micrô
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Ba micrô phối hợp chuẩn studio
Bốn micrô
Tai Nghe
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Đa Kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Minijack
Bàn Phím Và Bàn Di Chuột
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
Magic Keyboard, hoặc Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard với Touch ID hoặc Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad (được bán riêng)
Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad (được bán riêng)
Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard, Magic Keyboard với Touch ID, hoặc Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard với Touch ID hoặc Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard hoặc Magic Keyboard với Numeric Keypad
Magic Keyboard hoặc Magic Keyboard với Numeric Keypad
Magic Keyboard, Magic Keyboard với Touch ID, hoặc Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard với Touch ID hoặc Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad
Magic Keyboard hoặc Magic Keyboard với Numeric Keypad
Magic Keyboard với Numeric Keypad màu Xám Bạc
Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad (được bán riêng)
Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad (được bán riêng)
Magic Keyboard với Numeric Keypad màu Xám Bạc (được bán riêng)
Magic Keyboard với Touch ID và Numeric Keypad (được bán riêng)
Magic Keyboard với Numeric Keypad
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
65 (U.S.) hoặc 66 (ISO) phím, bao gồm 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
65 (U.S.) hoặc 66 (ISO) phím, bao gồm 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
65 (U.S.) hoặc 66 (ISO) phím, bao gồm 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
65 (U.S.) hoặc 66 (ISO) phím, bao gồm 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
65 (U.S.) hoặc 66 (ISO) phím, bao gồm 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad (được bán riêng)
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad (được bán riêng)
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Magic Mouse màu Xám Không Gian hoặc Magic Trackpad màu Xám Không Gian
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad (được bán riêng)
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad (được bán riêng)
Magic Mouse màu Xám Bạc hoặc Magic Trackpad màu Xám Bạc (được bán riêng)
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad (được bán riêng)
Magic Mouse hoặc Magic Trackpad
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch Bar
Touch ID
Touch ID
Touch Bar
Touch ID
Touch ID
Touch Bar
Touch ID
Touch ID
Touch Bar
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch Bar
Touch ID
Touch ID
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Multi-Touch để điều khiển con trỏ chính xác; hỗ trợ cuộn theo quán tính, chụm, xoay, vuốt, vuốt ba ngón, vuốt bốn ngón, chạm, chạm hai lần và kéo thả
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Kết Nối Không Dây
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 6E (802.11ax)10
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 802.11ac
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 802.11ac
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 4.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.3
Bluetooth 4.2
Bluetooth 4.2
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.3
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Cổng Kết Nối
Cổng Thunderbolt
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C)
Ba cổng Thunderbolt 5 (USB-C)
Ba cổng Thunderbolt 5 (USB-C)
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Cổng Thunderbolt 2
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Bốn cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Hai cổng Thunderbolt / USB 4 (USB-C)
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C)
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C)
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C)
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C)
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C)
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C)
Bốn cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Bốn cổng Thunderbolt 4
Ba cổng Thunderbolt 4 (M4);
ba cổng Thunderbolt 5 (M4 Pro)
ba cổng Thunderbolt 5 (M4 Pro)
Bốn cổng Thunderbolt 4 (M2 Max); sáu cổng Thunderbolt 4 (M2 Ultra)
Tám cổng Thunderbolt 4 (USB-C)
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Hai cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Hai cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Bốn cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Hai cổng Thunderbolt 4 (M2); bốn cổng Thunderbolt 4 (M2 Pro)
Hai cổng Thunderbolt / USB 4
Bốn cổng Thunderbolt 3 (USB-C)
Bốn cổng Thunderbolt 4 (M1 Max); sáu cổng Thunderbolt 4 (M1 Ultra)
Lên đến 12 cổng Thunderbolt 3
(USB-C) phụ thuộc vào cấu hình được chọn
(USB-C) phụ thuộc vào cấu hình được chọn
USB
Hai cổng USB-A
Hai cổng USB-C
Hai cổng USB-A (M2 Max và M2 Ultra); hai cổng USB-C (M2 Max)
Ba cổng USB-A
Hai cổng USB 3
Bốn cổng USB-A
Bốn cổng USB-A
Hai cổng USB 3
Bốn cổng USB-A
Bốn cổng USB-A
Hai cổng USB-A
Hai cổng USB-A
Hai cổng USB-A
Hai cổng USB-A (M1 Max và M1 Ultra); hai cổng USB-C (M1 Max)
Hai cổng USB 3
Hdmi
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Hai cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Cổng HDMI
Ethernet
Có thể cấu hình với Gigabit Ethernet
Gigabit Ethernet
Gigabit Ethernet hoặc Ethernet 10Gb
Ethernet 10Gb
Ethernet 10Gb kép
Có thể cấu hình với Gigabit Ethernet
Gigabit Ethernet
Gigabit Ethernet
Gigabit Ethernet
Có thể cấu hình với Gigabit Ethernet
Gigabit Ethernet
Gigabit Ethernet hoặc Ethernet 10Gb
Ethernet 10Gb
Gigabit Ethernet hoặc Ethernet 10Gb
Gigabit Ethernet
Gigabit Ethernet hoặc Ethernet 10Gb
Ethernet 10Gb
Ethernet 10Gb kép
SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)
Bảy khe mở rộng PCI Express (sáu khe có thể gắn thêm; một khe đã gắn thẻ I/O của Apple)
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)
Khe thẻ nhớ SDXC
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)
Tám khe cắm mở rộng PCI Express (khe cắm khả dụng tùy thuộc vào cấu hình được chọn)
Xác Thực Bảo Mật
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch Bar và Touch ID
Có thể lựa chọn nâng cấp với Touch ID
Touch ID
Có thể lựa chọn nâng cấp với Touch ID
Touch ID
Có thể lựa chọn nâng cấp với Touch ID
Touch ID
Apple Pay
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán với máy Mac của bạn bằng Touch ID
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Thanh toán trực tuyến với Mac của bạn
Gọi Video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
FaceTime video
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime6
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime6
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime6
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime6
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime6
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime6
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime6
Thực hiện cuộc gọi video qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime6
Gọi Thoại
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
FaceTime âm thanh
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime7
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime7
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime7
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime7
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime7
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime7
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime7
Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi‑Fi với bất kỳ thiết bị nào bật FaceTime7
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Cuộc Gọi Wi-Fi
Pin Và Nguồn Điện5
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 16 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 14 giờ (M4 Pro);
thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 13 giờ (M4 Max)
thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 13 giờ (M4 Max)
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 17 giờ (M4 Pro);
thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 14 giờ (M4 Max)
thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 14 giờ (M4 Max)
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 11 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 12 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 17 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 17 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 10 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 10 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 12 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 12 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 11 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 14 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 11 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ
Thời gian xem video trực tuyến lên đến 24 giờ
Thời gian xem video trực tuyến lên đến 22 giờ (M4 Pro);
thời gian xem video trực tuyến lên đến 18 giờ (M4 Max)
thời gian xem video trực tuyến lên đến 18 giờ (M4 Max)
Thời gian xem video trực tuyến lên đến 24 giờ (M4 Pro);
thời gian xem video trực tuyến lên đến 21 giờ (M4 Max)
thời gian xem video trực tuyến lên đến 21 giờ (M4 Max)
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 12 giờ
Thời gian xem phim trên iTunes lên đến 12 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 20 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 20 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 10 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 10 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 22 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 17 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 22 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 22 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 21 giờ
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 11 giờ
Pin Li-Po 52,6 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 52,6 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 66,5 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 72,4 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 72,4 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 100 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 66,5 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 49,9 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 49,9 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 54 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 58,2 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 58,2 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 58,2 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 58,0 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 70 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 72,4 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 70 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 70 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 100 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 100 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 100 watt-giờ tích hợp
Pin Li-Po 100 watt-giờ tích hợp
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 30W (đi kèm phiên bản M3 với GPU 8 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 30W (đi kèm phiên bản M2 với GPU 8 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C Kép 35W Nhỏ Gọn
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W (đi kèm phiên bản M4 Pro với CPU 12 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 140W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn Cổng Kép 35W Nhỏ Gọn
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 30W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 30W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn MagSafe 2 45W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 67W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 61W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 61W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 61W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W (đi kèm phiên bản M3 Pro với CPU 11 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 67W (đi kèm phiên bản M2 Pro với CPU 10 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W (đi kèm phiên bản M1 Pro với CPU 8 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 140W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 140W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 140W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C Kép 35W Nhỏ Gọn (đi kèm phiên bản M3 với GPU 10 lõi và dung lượng lưu trữ 512GB, có thể cấu hình với phiên bản M3 với GPU 8 lõi).
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C Kép 35W Nhỏ Gọn (đi kèm phiên bản M2 với GPU 10 lõi và dung lượng lưu trữ 512GB, có thể cấu hình với phiên bản M2 với GPU 8 lõi).
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W (đi kèm phiên bản M4 Pro với CPU 14 lõi hoặc phiên bản M4 Max, có thể cấu hình với phiên bản M4 Pro với CPU 12 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W (đi kèm phiên bản M3 Pro với CPU 12 lõi hoặc phiên bản M3 Max, có thể cấu hình với phiên bản M3 Pro với CPU 11 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W (đi kèm phiên bản M2 Pro với CPU 12 lõi hoặc phiên bản M2 Max, có thể cấu hình với phiên bản M2 Pro với CPU 10 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W (đi kèm phiên bản M1 Pro với CPU 10 lõi hoặc phiên bản M1 Max, có thể cấu hình với phiên bản M1 Pro với CPU 8 lõi)
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W hiện có
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W hiện có
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W hiện có
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 140W đi kèm
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 70W hiện có
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 140W đi kèm
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 140W đi kèm
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 140W đi kèm
Thông Số Kỹ Thuật
Sản Phẩm
MacBook Air 13 inch (M3)
MacBook Air 13 inch (M2)
MacBook Air 15 inch (M3)
MacBook Pro 14 inch (M4)
MacBook Pro 14 inch
(M4 Pro hoặc M4 Max)
(M4 Pro hoặc M4 Max)
MacBook Pro 16 inch
(M4 Pro hoặc M4 Max)
(M4 Pro hoặc M4 Max)
MacBook Air 15 inch (M2)
MacBook Air 13 inch (M1)
MacBook Air (Intel, 2020)
MacBook Air (Intel, 2017)
MacBook Pro 13 inch (M2, 2022)
MacBook Pro 13 inch (M1, 2020)
MacBook Pro 13 inch (Intel, hai cổng, 2020)
MacBook Pro 13 inch (Intel, bốn cổng, 2020)
MacBook Pro 14 inch (M3)
MacBook Pro 14 inch
(M3 Pro hoặc M3 Max)
(M3 Pro hoặc M3 Max)
MacBook Pro 14 inch
(M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
(M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
MacBook Pro 14 inch (M1 Pro hoặc M1 Max, 2021)
MacBook Pro 16 inch
(M3 Pro hoặc M3 Max)
(M3 Pro hoặc M3 Max)
MacBook Pro 16 inch
(M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
(M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
MacBook Pro 16 inch (M1 Pro hoặc M1 Max, 2021)
MacBook Pro 16 inch (Intel, 2019)
iMac (M4, hai cổng)
iMac (M4, bốn cổng)
Mac mini (M4 hoặc M4 Pro)
Mac Studio
(M2 Max hoặc M2 Ultra)
(M2 Max hoặc M2 Ultra)
Mac Pro (M2 Ultra)
iMac (M3, hai cổng)
iMac (M3, bốn cổng)
iMac 21,5 inch (Intel, 2019)
iMac 21,5 inch (Intel, 2017)
iMac 24 inch (M1, hai cổng, 2021)
iMac 24 inch (M1, bốn cổng, 2021)
iMac 27 inch (Intel, 2020)
iMac Pro (Intel, 2017)
Mac mini (M2 hoặc M2 Pro)
Mac mini (M1, 2020)
Mac mini (Intel, 2018)
Mac Studio (M1 Max hoặc M1 Ultra, 2022)
Mac Pro (Intel, 2019)
Thông số kỹ thuật
Tất cả các phiên bản Mac
MacBook Air 13 inch
(M3)
(M3)
MacBook Air 13 inch
(M2)
(M2)
MacBook Air 15 inch
(M3)
(M3)
MacBook Pro 14 inch (M4)
MacBook Pro 14 inch (M4 Pro hoặc M4 Max)
MacBook Pro 16 inch (M4 Pro hoặc M4 Max)
MacBook Air 15 inch
(M2)
(M2)
MacBook Air 13 inch
(M1)
(M1)
MacBook Air
(Intel, 2020)
(Intel, 2020)
MacBook Air
(Intel, 2017)
(Intel, 2017)
MacBook Pro 13 inch
(M2, 2022)
(M2, 2022)
MacBook Pro 13 inch
(M1, 2020)
(M1, 2020)
MacBook Pro 13 inch
(Intel, hai cổng, 2020)
(Intel, hai cổng, 2020)
MacBook Pro 13 inch
(Intel, bốn cổng, 2020)
(Intel, bốn cổng, 2020)
MacBook Pro 14 inch (M3)
MacBook Pro 14 inch (M3 Pro hoặc M3 Max)
MacBook Pro 14 inch
(M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
(M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
MacBook Pro 14 inch
(M1 Pro hoặc M1 Max, 2021)
(M1 Pro hoặc M1 Max, 2021)
MacBook Pro 16 inch (M3 Pro hoặc M3 Max)
MacBook Pro 16 inch
(M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
(M2 Pro hoặc M2 Max, 2023)
MacBook Pro 16 inch
(M1 Pro hoặc M1 Max, 2021)
(M1 Pro hoặc M1 Max, 2021)
MacBook Pro 16 inch (Intel, 2019)
iMac (M4, hai cổng)
iMac (M4, bốn cổng)
Mac mini
(M4 hoặc M4 Pro)
(M4 hoặc M4 Pro)
Mac Studio
(M2 Max hoặc M2 Ultra)
(M2 Max hoặc M2 Ultra)
Mac Pro
(M2 Ultra)
(M2 Ultra)
iMac (M3, hai cổng)
iMac (M3, bốn cổng)
iMac 21,5 inch
(Intel, 2019)
(Intel, 2019)
iMac 21,5 inch
(Intel, 2017)
(Intel, 2017)
iMac 24 inch
(M1, hai cổng, 2021)
(M1, hai cổng, 2021)
iMac 24 inch
(M1, bốn cổng, 2021)
(M1, bốn cổng, 2021)
iMac 27 inch
(Intel, 2020)
(Intel, 2020)
iMac Pro
(Intel, 2017)
(Intel, 2017)
Mac mini
(M2 hoặc M2 Pro)
(M2 hoặc M2 Pro)
Mac mini
(M1, 2020)
(M1, 2020)
Mac mini
(Intel, 2018)
(Intel, 2018)
Mac Studio
(M1 Max hoặc M1 Ultra, 2022)
(M1 Max hoặc M1 Ultra, 2022)
Mac Pro
(Intel, 2019)
(Intel, 2019)
{MACBOOKAIR_M3_13}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MACBOOKAIR_M2}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MBA_M3_15}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MW2W3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MX2E3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MX2T3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MWUC3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MWUU3}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MACMINI2024-MAIN}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MACSTUDIO2023_MAIN}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
{MACPRO2024_MAIN}Từ $price.display.smart hoặc $price.display.perMonth trong $price.display.months tháng*
Mua
Touch ID
Màn hình Liquid Retina 13,6 inch (theo đường chéo)9
Chip Apple M3
Dung lượng lưu trữ lên đến 2TB3
1,24 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina 13,6 inch (theo đường chéo)9
Chip Apple M2
Ổ lưu trữ lên đến 2TB3
1,24 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina 15,3 inch (theo đường chéo)9
Chip Apple M3
Dung lượng lưu trữ lên đến 2TB3
1,51 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 14,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M4
Dung lượng lưu trữ 512GB đến 2TB3
1,55 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 14,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M4 Pro hoặc chip Apple M4 Max
Dung lượng lưu trữ 512GB đến 8TB3
1,6 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 16,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M4 Pro hoặc chip Apple M4 Max
Dung lượng lưu trữ 512GB đến 8TB3
2,14 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina 15,3 inch (theo đường chéo)9
Chip Apple M2
Dung lượng lưu trữ lên đến 2TB3
1,51 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Retina 13,3 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Chip Apple M1
Ổ lưu trữ lên đến 2TB3
1,29 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Retina 13,3 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Bộ xử lý Intel Core i7 lõi tứ lên đến 1,2GHz
Ổ lưu trữ lên đến 2TB3
1,29 kg4
Màn hình có đèn nền LED 13,3 inch (theo đường chéo)1
Bộ xử lý Intel Core i7 lõi kép lên đến 2,2GHz
Ổ lưu trữ lên đến 512GB3
1,35 kg4
Touch Bar và Touch ID
Màn hình Retina 13,3 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Chip Apple M2
Ổ lưu trữ lên đến 2TB3
1,4 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch Bar và Touch ID
Màn hình Retina 13,3 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Chip Apple M1
Ổ lưu trữ lên đến 2TB3
1,4 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch Bar và Touch ID
Màn hình Retina 13,3 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Bộ xử lý Intel Core i7 lõi tứ lên đến 1,7GHz
Ổ lưu trữ lên đến 2TB3
1,4 kg4
Touch Bar và Touch ID
Màn hình Retina 13,3 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Bộ xử lý Intel Core i7 lõi tứ lên đến 2,3GHz
Ổ lưu trữ lên đến 4TB3
1,4 kg4
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 14,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M3
Dung lượng lưu trữ lên đến 2TB3
1,55 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 14,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M3 Pro hoặc chip Apple M3 Max
Dung lượng lưu trữ lên đến 8TB3
1,61 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 14,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M2 Pro hoặc chip Apple M2 Max
Ổ lưu trữ lên đến 8TB3
1,6 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 14,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M1 Pro hoặc chip Apple M1 Max
Ổ lưu trữ lên đến 8TB3
1,6 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 16,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M3 Pro hoặc chip Apple M3 Max
Dung lượng lưu trữ lên đến 8TB3
2,14 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 16,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M2 Pro hoặc chip Apple M2 Max
Ổ lưu trữ lên đến 8TB3
2,15 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch ID
Màn hình Liquid Retina XDR 16,2 inch (theo đường chéo)8
Chip Apple M1 Pro hoặc chip Apple M1 Max
Ổ lưu trữ lên đến 8TB3
2,1 kg4
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Touch Bar và Touch ID
Màn hình Retina 16 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Bộ xử lý Intel Core i9 8 lõi lên đến 2,4GHz
Ổ lưu trữ lên đến 8TB3
2,0 kg4
Màn hình Retina 4,5K có đèn nền LED 24 inch (theo đường chéo)2
Chip Apple M4
Dung lượng lưu trữ lên đến 1TB3
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Màn hình Retina 4,5K có đèn nền LED 24 inch (theo đường chéo)2
Chip Apple M4
Dung lượng lưu trữ lên đến 2TB3
Touch ID
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Chip Apple M4 hoặc chip Apple M4 Pro
Dung lượng lưu trữ lên đến 8TB3
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Chip Apple M2 Max hoặc chip Apple M2 Ultra
Dung lượng lưu trữ lên đến 8TB3
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Màn hình Retina 4,5K 24 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED2
Chip Apple M3
Dung lượng lưu trữ lên đến 1TB3
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Màn hình Retina 4,5K 24 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED2
Chip Apple M3
Dung lượng lưu trữ lên đến 2TB3
Touch ID
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Màn hình Retina 4K 21,5 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Bộ xử lý Intel Core i7 6 lõi lên đến 3,2GHz
Ổ lưu trữ lên đến 1TB3
Màn hình có đèn nền LED 21,5 inch (theo đường chéo)1
Bộ xử lý Intel Core i5 lõi kép 2,3GHz
Ổ lưu trữ lên đến 1TB3
Màn hình Retina 4,5K 24 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED2
Chip Apple M1
Ổ lưu trữ lên đến 1TB3
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Màn hình Retina 4,5K 24 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED2
Chip Apple M1
Ổ lưu trữ lên đến 2TB3
Touch ID
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Màn hình Retina 5K 27 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Bộ xử lý Intel Core i9 10 lõi lên đến 3,6GHz
Ổ lưu trữ lên đến 8TB3
Màn hình Retina 5K 27 inch (theo đường chéo) có đèn nền LED1
Bộ xử lý Intel Xeon W 18 lõi lên đến 2,3GHz
Ổ lưu trữ lên đến 4TB3
Bộ xử lý Intel Core i7 6 lõi lên đến 3,2GHz
Ổ lưu trữ lên đến 2TB3
Chip Apple M1 Max hoặc chip Apple M1 Ultra
Ổ lưu trữ lên đến 8TB3
Được thiết kế cho Apple Intelligence11
Bộ xử lý Intel Xeon W 28 lõi lên đến 2,5GHz
Ổ lưu trữ lên đến 8TB3
default-order
-
1Df8Nhbmc
-
2aFSVEuYd
-
3EdeqcUD-
ac
-
1sơ đồ hoạt động
-
2tương tác
footnote
-
1Kích thước màn hình tính theo đường chéo.
-
2Kích thước thật của màn hình theo đường chéo là 23,5 inch.
-
31GB = 1 tỷ byte và 1TB = 1 nghìn tỷ byte; dung lượng thực tế nhỏ hơn.
-
4Kích thước và trọng lượng khác nhau tùy theo cấu hình và quy trình sản xuất.
-
5Thời lượng pin khác nhau tùy theo cách sử dụng và cấu hình; truy cập apple.com/vn/batteries để biết thêm thông tin.
-
6Yêu cầu camera (được bán riêng).
-
7Yêu cầu micrô (được bán riêng).
-
8Màn hình của MacBook Pro 14 inch và 16 inch có các góc trên được bo tròn. Khi tính theo hình chữ nhật chuẩn, kích thước màn hình theo đường chéo là 14,2 inch và 16,2 inch (diện tích hiển thị thực tế nhỏ hơn).
-
9Kích thước màn hình tính theo đường chéo. Màn hình của MacBook Air 13 inch và 15 inch có các góc trên được bo tròn. Khi tính theo hình chữ nhật chuẩn, kích thước màn hình theo đường chéo là 13,6 inch và 15,3 inch (diện tích hiển thị thực tế nhỏ hơn).
-
10Wi-Fi 6E khả dụng tại các quốc gia và khu vực có hỗ trợ.
-
11Phiên bản beta của Apple Intelligence khả dụng trên tất cả các phiên bản Mac với M1 trở lên, với Siri và ngôn ngữ thiết bị được thiết lập là tiếng Anh (Úc, Canada, Ireland, New Zealand, Nam Phi, Vương quốc Anh hoặc Mỹ), trên một bản cập nhật phần mềm macOS Sequoia. Một số tính năng và ngôn ngữ bổ sung sẽ ra mắt vào tháng 4, và các ngôn ngữ khác sẽ ra mắt sau trong cùng năm. Các ngôn ngữ được hỗ trợ trong năm 2025 bao gồm tiếng Trung, tiếng Anh (Ấn Độ, Singapore), tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, và tiếng Việt.